| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách- Thư viện và Thiết bị Giáo dục
|
29
|
257500
|
| 2 |
Sách Giáo dục Pháp luật
|
50
|
3309200
|
| 3 |
Sách nghiệp vụ 6
|
69
|
1753800
|
| 4 |
Tạp chí Vật lý& Tuổi trẻ
|
69
|
1285000
|
| 5 |
Thiết bị Giáo dục
|
74
|
2240000
|
| 6 |
Sách tham khảo khối lớp 8
|
105
|
2444700
|
| 7 |
Sách Đạo đức
|
109
|
3875300
|
| 8 |
Sách nghiệp vụ 7
|
113
|
2600800
|
| 9 |
Sách thiếu nhi
|
114
|
4297900
|
| 10 |
Sách nghiệp vụ 8
|
119
|
2729000
|
| 11 |
Sách tham khảo khối lớp 7
|
139
|
2649400
|
| 12 |
Văn học và Tuổi trẻ
|
146
|
2245000
|
| 13 |
Tạp chí Dạy và học Ngày nay
|
147
|
2830900
|
| 14 |
Giáo dục
|
148
|
4188500
|
| 15 |
Toán học & Tuổi trẻ
|
149
|
2204500
|
| 16 |
Tạp chí Khoa học Giáo dục
|
164
|
4216000
|
| 17 |
Sách tham khảo khối lớp 9
|
166
|
4304000
|
| 18 |
Sách nghiệp vụ 9
|
169
|
2874400
|
| 19 |
Sách tham khảo khối lớp 6
|
226
|
4869500
|
| 20 |
Sách giáo khoa 9
|
331
|
4369300
|
| 21 |
Sách giáo khoa 8
|
357
|
4190800
|
| 22 |
Sách nghiệp vụ
|
397
|
7576700
|
| 23 |
Sách tham khảo nâng cao kiến thức
|
483
|
23086900
|
| 24 |
Sách giáo khoa 7
|
495
|
4735100
|
| 25 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
609
|
6142900
|
| 26 |
Toán tuổi thơ
|
880
|
8754500
|
| |
TỔNG
|
5857
|
114031600
|