Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập |
1 | 1 | Tập hợp. Phần tử của tập hợp. | | Nguyễn Thị Hợi |
1 | 2 | Tập hợp số tự nhiên. | | Nguyễn Thị Hợi |
1 | 3 | Ghi số tự nhiên | 1 Bảng phụ | Nguyễn Thị Hợi |
1 | 20 | Dấu hiệu chia hết cho 2;5 | | Nguyễn Thị Hợi |
1 | 21 | Unit 4. Big or small? My class B1 -5 | | Nguyễn Thị Hợi |
2 | 4 | Số phần tử của một tập hợp | | Nguyễn Thị Hợi |
2 | 4 | Số phần tử của một tập hợp, tập hợp con. | | Nguyễn Thị Hợi |
2 | 5 | Luyện tập. | | Nguyễn Thị Hợi |
2 | 5 | Số phần tử của một tập hợp. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
2 | 6 | Phép cộng và phép nhân | | Nguyễn Thị Hợi |
3 | 7 | Phép cộng và phép nhân. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
3 | 7 | Luyện tập 1 | | Nguyễn Thị Hợi |
3 | 8 | Luyện tập 2 | | Nguyễn Thị Hợi |
3 | 8 | Luyện tập. | | Nguyễn Thị Hợi |
3 | 8 | Phép cộng và phép nhân. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
3 | 9 | Phép trừ và phép chia | Máy chiếu | Nguyễn Thị Hợi |
4 | 10 | Phép trừ và phép chia. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
4 | 10 | Luyện tập 1 | | Nguyễn Thị Hợi |
4 | 11 | Luyện tập 2 | | Nguyễn Thị Hợi |
4 | 11 | Luyện tập. | | Nguyễn Thị Hợi |
4 | 11 | Phép trừ và phép chia. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
4 | 11 | Unit 2 Leson 4 Communication | Tranh | Nguyễn Thị Hợi |
4 | 12 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. | 1 Bảng phụ | Nguyễn Thị Hợi |
4 | 12 | Lũy thừa với số mũ tự nhiên. Nhân 2 lũy thừa cùng cơ số | | Nguyễn Thị Hợi |
5 | 13 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
5 | 13 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
5 | 14 | Chia hai luỹ thừa cùng cơ số. | | Nguyễn Thị Hợi |
5 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính | | Nguyễn Thị Hợi |
5 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính | | Nguyễn Thị Hợi |
5 | 16 | Thứ tự thực hiện các phép tính. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
5 | 17 | Thứ tự thực hiện các phép tính. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
6 | 16 | Ước lợng kết quả phép tính | | Nguyễn Thị Hợi |
6 | 16 | Ước lượng kết quả phép tính | | Nguyễn Thị Hợi |
6 | 16 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
6 | 17 | Luyê tập | | Nguyễn Thị Hợi |
6 | 17 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
6 | 17 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
6 | 18 | Kiểm tra | | Nguyễn Thị Hợi |
6 | 18 | Kiểm tra 45 phút | | Nguyễn Thị Hợi |
7 | 18 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
7 | 19 | Kiểm tra 45' | | Nguyễn Thị Hợi |
7 | 19 | Tính chất chia hê của một tổng | | Nguyễn Thị Hợi |
7 | 19 | Tính chất chia hết của một tổng | | Nguyễn Thị Hợi |
7 | 19 | Tính chất chia hết của một tổng | | Nguyễn Thị Hợi |
7 | 20 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 | | Nguyễn Thị Hợi |
7 | 20 | Dấu hiệu chia hết cho 2 và 5 | | Nguyễn Thị Hợi |
7 | 21 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
7 | 21 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
8 | 20 | Tính chất chia hết của một tổng | | Nguyễn Thị Hợi |
8 | 21 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 | | Nguyễn Thị Hợi |
8 | 22 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
8 | 22 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | | Nguyễn Thị Hợi |
8 | 22 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | | Nguyễn Thị Hợi |
8 | 23 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
8 | 23 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
8 | 23 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | | Nguyễn Thị Hợi |
8 | 24 | Ước và bội | | Nguyễn Thị Hợi |
8 | 24 | Ước và bội | 1- bảng phụ | Nguyễn Thị Hợi |
9 | 25 | Số nguyên tố. Hợp số. | 1-Bảng phụ | Nguyễn Thị Hợi |
9 | 25 | Số nguyên tố, hợp số. | | Nguyễn Thị Hợi |
9 | 25 | Số nguyên tố, hợp số. Bảng số nguyên tố. | | Nguyễn Thị Hà |
9 | 26 | Bảng số nguyên tố, luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
9 | 26 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
9 | 27 | Phân tích ra thừa số nguyên tố | 1 Bảng phụ | Nguyễn Thị Hợi |
9 | 27 | Phân tích một số ra thừa số nguyên tố. | | Nguyễn Thị Hợi |
10 | 28 | Phân tích một số ra thừa số nguyên tố, luyện tập. | | Nguyễn Thị Hợi |
10 | 28 | Phân tích ra thừa số nguyên tố. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
10 | 28 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
10 | 29 | Ước chung và bội chung. | | Nguyễn Thị Hợi |
10 | 29 | Ước chung và bội chung | | Nguyễn Thị Hợi |
10 | 30 | Ước chung và bội chung. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
10 | 30 | Ước chung và bội chung, luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
11 | 30 | Luyện tập. | | Nguyễn Thị Hà |
11 | 31 | Ước chung lớn nhất | | Nguyễn Thị Hợi |
11 | 32 | Ước chung lớn nhất. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
11 | 32 | Luyện tập1. | | Nguyễn Thị Hà |
11 | 33 | Ước chung lớn nhất. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
12 | 33 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
12 | 33 | Luyện tập 2. | | Nguyễn Thị Hà |
12 | 34 | Bội chung nhỏ nhất | | Nguyễn Thị Hợi |
12 | 35 | Bội chung nhỏ nhất. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
12 | 35 | Luyện tập 1. | | Nguyễn Thị Hà |
12 | 36 | Bội chung nhỏ nhất. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
13 | 36 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
13 | 37 | Ôn tập chương 1 | | Nguyễn Thị Hợi |
13 | 38 | Ôn tập chương 1 | | Nguyễn Thị Hợi |
13 | 39 | Kiểm tra 45' (chương 1) | | Nguyễn Thị Hợi |
14 | 40 | Làm quen với số nguyên âm | | Nguyễn Thị Hợi |
14 | 41 | Tập hợp Z các số nguyên | | Nguyễn Thị Hợi |
14 | 42 | Thứ tự trong Z | | Nguyễn Thị Hợi |
15 | 43 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
15 | 44 | Cộng hai số nguyên cùng dấu | 1-Thước thẳng | Nguyễn Thị Hợi |
15 | 45 | Cộng hai số nguyên khác dấu | 1-Thước thẳng | Nguyễn Thị Hợi |
15 | 46 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
16 | 47 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | 1 Bảng phụ | Nguyễn Thị Hợi |
16 | 48 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
16 | 48 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | | Nguyễn Thị Hợi |
16 | 49 | Phép trừ hai số nguyên | 1 Thước thẳng | Nguyễn Thị Hợi |
16 | 50 | Phép trừ hai số nguyên. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
17 | 50 | Quy tắc "dấu ngoặc" | | Nguyễn Thị Hà |
17 | 50 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
17 | 51 | Ôn tập học kì I | | Nguyễn Thị Hà |
17 | 51 | Quy tắc dấu ngoặc | 1 Bảng phụ | Nguyễn Thị Hợi |
17 | 52 | Quy tắc dấu ngoặc. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
17 | 53 | Ôn tập học kì I | | Nguyễn Thị Hợi |
17 | 54 | Ôn tập học kì I | | Nguyễn Thị Hợi |
18 | 50 | unit 6 skill 1 Speaking + writing | extraboard | Nguyễn Thị Hợi |
18 | 50 | unit 6 skill 1 reading + writing | extraboard | Nguyễn Thị Hợi |
18 | 51 | unit 6 skill 1 Speaking + listening | tape | Nguyễn Thị Hợi |
18 | 52 | unit 6 looking + Project | extraboard | Nguyễn Thị Hợi |
18 | 52 | Luyện Tập | | Nguyễn Thị Hợi |
18 | 55 | Kiểm tra học kì I | | Nguyễn Thị Hợi |
18 | 56 | Kiểm tra học kì I | | Nguyễn Thị Hợi |
18 | 57 | Trả bài kiểm tra học kì I | | Nguyễn Thị Hợi |
18 | 58 | Trả bài kiểm tra học kì I | | Nguyễn Thị Hợi |
20 | 59 | Quy tắc chuyển vế | bảng phụ | Nguyễn Thị Hợi |
20 | 59 | Quy tắc chuyển vế. Luyện tập. | | Nguyễn Thị Hà |
20 | 59 | Quy tắc chuyển vế. Luyện tập. | | Nguyễn Thị Hà |
20 | 60 | Nhân hai số nguyên khác dấu | 1-Bảng phụ | Nguyễn Thị Hợi |
20 | 60 | Quy tắc chuyển vế. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
20 | 61 | Nhân hai số nguyên khác dấu | | Nguyễn Thị Hợi |
20 | 61 | Nhân hai số nguyên cùng dấu | 1-Bảng phụ | Nguyễn Thị Hợi |
21 | 60 | Nhân hai số nguyên khác dấu. | | Nguyễn Thị Hà |
21 | 62 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
21 | 62 | Nhân hai số nguyên cùng dấu | | Nguyễn Thị Hợi |
21 | 63 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
21 | 63 | Tính chất của phép nhân | | Nguyễn Thị Hợi |
21 | 64 | Tính chất của phép nhân. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
21 | 64 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
22 | 64 | Tính chất của phép nhân | | Nguyễn Thị Hợi |
22 | 65 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
22 | 65 | Bội và ước của một số nguyên | | Nguyễn Thị Hợi |
22 | 66 | Ôn tập chương II | | Nguyễn Thị Hợi |
22 | 66 | Bội và ước của số nguyên | | Nguyễn Thị Hợi |
22 | 67 | Ôn tập chương II | Bảng phụ | Nguyễn Thị Hợi |
22 | 67 | Ôn tập chương II | | Nguyễn Thị Hợi |
23 | 68 | Kiểm tra 45' chương II | | Nguyễn Thị Hợi |
23 | 69 | Mở rộng khái niệm phân số | | Nguyễn Thị Hợi |
23 | 70 | Phân số bằng nhau | 1-Bảng phụ | Nguyễn Thị Hợi |
24 | 71 | Tính chất cơ bản của phân số | | Nguyễn Thị Hợi |
24 | 72 | Rút gọn phân số | | Nguyễn Thị Hợi |
24 | 73 | Rút gọn phân số. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
24 | 73 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
24 | 117 | Trả bài Tập làm văn số 5 | | Nguyễn Thị Hợi |
25 | 73 | Unit 12 Lesson 1 A 1, 2 | 1 đài, 1 tape | Nguyễn Thị Hợi |
25 | 74 | Rút gọn phân số. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
25 | 74 | Luyện tập(tiếp) | | Nguyễn Thị Hợi |
25 | 75 | Quy đồng mẫu nhiều phân số | | Nguyễn Thị Hợi |
25 | 76 | Quy đồng mẫu nhiều phân số. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
25 | 76 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
26 | 72 | Test 45 minutes | | Nguyễn Thị Hợi |
26 | 77 | So sánh phân số | | Nguyễn Thị Hợi |
26 | 78 | Phép cộng phân số | | Nguyễn Thị Hợi |
26 | 79 | Phép cộng phân số. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
26 | 97 | Luyện nói về văn miêu tả | | Nguyễn Thị Hợi |
26 | 98 | Kiểm tra Văn | | Nguyễn Thị Hợi |
26 | 99 | Trả bài Tập làm văn tả cảnh viết ở nhà | | Nguyễn Thị Hợi |
27 | 72 | Test 45 minutes | | Nguyễn Thị Hợi |
27 | 73 | Unit 12Lesson 1 A1,2 | tape | Nguyễn Thị Hợi |
27 | 74 | Unit 12Lesson 2 A3-5 | tape | Nguyễn Thị Hợi |
27 | 75 | Unit 12Lesson 3 B 1-4 | tape | Nguyễn Thị Hợi |
27 | 79 | Phép cộng phân số(tiếp) | | Nguyễn Thị Hợi |
27 | 80 | Tính chất của phép cộng phân số | | Nguyễn Thị Hợi |
27 | 81 | Tính chất của hép cộng phân số. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
27 | 81 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
27 | 82 | Phép trừ phân số | | Nguyễn Thị Hợi |
27 | 100 | Lượm | Chân dung nhà thơ Tố Hữu | Nguyễn Thị Hợi |
27 | 101 | Lượm (tiếp) | | Nguyễn Thị Hợi |
27 | 102 | Hướng dẫn đọc thêm : Mưa | | Nguyễn Thị Hợi |
28 | 79 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
28 | 83 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
28 | 83 | Phép trừ phân số. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
28 | 84 | Phép nhân phân số | | Nguyễn Thị Hợi |
28 | 85 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số | Máy chiếu | Nguyễn Thị Hợi |
29 | 82 | Unit 10: SPACE TRAVEL. Lesson 5:Skill 1 | text book | Phan Thị Phượng |
29 | 86 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
29 | 86 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số. Luyện tập | Máy chiếu | Nguyễn Thị Hợi |
29 | 87 | Phép chia phân số | | Nguyễn Thị Hợi |
29 | 88 | Phép chia phân số. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
30 | 88 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
30 | 89 | Hỗn số, số thập phân | | Nguyễn Thị Hợi |
30 | 89 | Hỗn số, số thập phân, phần trăm | | Nguyễn Thị Hợi |
30 | 90 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
30 | 90 | Phần trăm. Luyện tập. | | Nguyễn Thị Hợi |
30 | 91 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
31 | 91 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân. | | Nguyễn Thị Hợi |
31 | 92 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân.(Tiếp) | | Nguyễn Thị Hợi |
31 | 92 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
31 | 93 | Kiểm tra 45 phút | | Nguyễn Thị Hợi |
31 | 94 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | | Nguyễn Thị Hợi |
32 | 91 | Unit 15 Leson 1 A1,2 we are in the world | 1 đài , 1 băng | Nguyễn Thị Hợi |
32 | 91 | Unit 15 Leson 1 A1 ,2 We are the world | 1 đài , 1 băng | Nguyễn Thị Hợi |
32 | 92 | Unit 15 Leson 2 A 3 - 6 We are the world | 1 đài , 1 băng | Nguyễn Thị Hợi |
32 | 93 | Unit 15 Leson 3 B 1, 2 cties, building and people | 1 đài , 1 băng | Nguyễn Thị Hợi |
32 | 93 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân( tiếp) | | Nguyễn Thị Hà |
32 | 95 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
32 | 95 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
32 | 96 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
32 | 97 | Tìm số biết giá trị phân số của nó | | Nguyễn Thị Hợi |
33 | 94 | Kiểm tra 45' | | Nguyễn Thị Hà |
33 | 95 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | | Nguyễn Thị Hà |
33 | 96 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
33 | 97 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
33 | 98 | Tìm số biết giá trị phân số của nó. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
33 | 99 | Tìm số biết giá trị phân số của nó. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
33 | 100 | Tìm tỉ số của hai số | Máy chiếu | Nguyễn Thị Hợi |
34 | 97 | Revision unit 9+ 10 +11 | | Nguyễn Thị Hợi |
34 | 97 | Tìm một số biết giá trị phân số của số đó | | Nguyễn Thị Hà |
34 | 98 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
34 | 98 | Revision unit 12+ 13 | | Nguyễn Thị Hợi |
34 | 99 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
34 | 101 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
34 | 101 | Tìm tỉ số của hai số. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
34 | 102 | Biểu đồ phần trăm | | Nguyễn Thị Hợi |
34 | 103 | Biểu đồ phần trăm. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
34 | 104 | Ôn tập chương III | | Nguyễn Thị Hợi |
35 | 103 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hợi |
35 | 105 | Ôn tập chương III | | Nguyễn Thị Hợi |
35 | 106 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Thị Hợi |
35 | 107 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Thị Hợi |
35 | 108 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Thị Hợi |
36 | 101 | Unit 16 Leson 1 A1, 2 | đài + băng | Nguyễn Thị Hợi |
36 | 106 | Kiểm tra học kỳ II | | Nguyễn Thị Hợi |
36 | 107 | Trả bài Kiểm tra học kỳ II | | Nguyễn Thị Hợi |
36 | 109 | Kiểm tra học kì II | | Nguyễn Thị Hợi |
36 | 110 | Kiểm tra học kì II | | Nguyễn Thị Hợi |
36 | 111 | Trả bài kiểm tra học kì II | | Nguyễn Thị Hợi |
37 | 100 | Unit 16 Leson 1A1,2 Famous Places | đài +băng | Nguyễn Thị Hợi |
37 | 101 | Unit 16 Leson 2 A3,4 Famous Places | đài +băng | Nguyễn Thị Hợi |
37 | 102 | Unit 16 Leson 3AB1,2 Famous Places | đài +băng | Nguyễn Thị Hợi |
37 | 103 | Unit 16 Leson 4 B 4 Famous Places | đài +băng | Nguyễn Thị Hợi |
37 | 104 | Unit 16 Leson 5 B 5 Famous Places | đài +băng | Nguyễn Thị Hợi |
37 | 105 | Language focus | | Nguyễn Thị Hợi |
37 | 105 | Language focus | | Nguyễn Thị Hợi |
37 | 106 | Kiểm tra hoc kỳ 2 | | Nguyễn Thị Hợi |
37 | 107 | Trả bài Kiểm tra học kỳ 2 | | Nguyễn Thị Hợi |